Có 3 kết quả:
旗籍 qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ • 齊集 qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ • 齐集 qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Manchu household register (during the Qing Dynasty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to assemble
(2) to assemble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather
(2) to assemble
(2) to assemble
Bình luận 0