Có 3 kết quả:

旗籍 qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ齊集 qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ齐集 qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ

1/3

qí jí ㄑㄧˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Manchu household register (during the Qing Dynasty)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to assemble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to assemble

Bình luận 0